Characters remaining: 500/500
Translation

trọng điểm

Academic
Friendly

Từ "trọng điểm" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ những điểm, chỗ hoặc khu vực quan trọng nhất trong một bối cảnh nào đó. Khi nói về "trọng điểm", chúng ta thường nhấn mạnh sự cần thiết hoặc tầm quan trọng của trong một kế hoạch, chương trình hay một lĩnh vực cụ thể.

Định nghĩa:
  • Trọng điểm (danh từ): điểm, chỗ, hoặc khu vực quan trọng, chủ yếu trong một tổng thể nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong giáo dục: "Học sinh cần nắm chắc các trọng điểm của chương trình để có thể đạt kết quả tốt trong kỳ thi."
  2. Trong quân sự: "Khu vực này được coi vùng trọng điểm trong chiến lược phòng thủ của quân đội."
  3. Trong kinh tế: "Chúng ta cần tập trung vào các trọng điểm phát triển kinh tế của thành phố để thu hút đầu ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trọng điểm" có thể được sử dụng để chỉ những vấn đề cần ưu tiên giải quyết, dụ: "Chúng ta cần xác định các trọng điểm trong kế hoạch phát triển bền vững."
  • Trong quản lý dự án, có thể nói: "Các trọng điểm của dự án này bao gồm việc tối ưu hóa quy trình giảm chi phí sản xuất."
Biến thể từ liên quan:
  • Trọng tâm: Gần nghĩa với "trọng điểm", nhưng thường dùng để chỉ ý tưởng hoặc chủ đề chính trong một cuộc thảo luận hay bài viết.
  • Trọng yếu: Thể hiện sự quan trọng, nhưng không nhất thiết phải điểm cụ thể, có thể dùng để chỉ sự cần thiết trong quyết định hoặc hành động nào đó.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Quan trọng: Chỉ sự cần thiết, giá trị lớn của một sự việc, nhưng không nhất thiết chỉ về điểm cụ thể.
  • Chủ yếu: Thể hiện những điều quan trọng nhất trong một nhóm hay danh sách.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "trọng điểm", cần lưu ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hoặc đọc hiểu đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như giáo dục, quân sự, kinh tế quản lý.

  1. dt. Điểm, chỗ quan trọng, điểm chủ yếu: vùng trọng điểm nắm chắc các trọng điểm của chương trình.

Comments and discussion on the word "trọng điểm"